FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Eduardo

18.7.1987(36) 171cm 70Kg
ST68
RW75
CF74
RF74
CAM75
CM69
CDM51
RM74
RB49
RWB54
CB39
SW38
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
75
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
81
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
24
Rê bóng
80
Giữ bóng
78
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
67
Chuyền dài
69
Lực sút
69
Đánh đầu
43
Sút xa
70
Vô-lê
69
Sút xoáy
78
Đá phạt
73
Penalty
75
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
76
Phản ứng
77
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16