FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Bajrami

7.3.1988(36) 178cm 77Kg
ST63
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM62
CDM51
RM67
RB50
RWB54
CB43
SW43
GK21
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
77
Tốc độ
77
Nhảy
46
Khéo léo
76
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Kèm người
39
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
68
Đánh đầu
35
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
49
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
69
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16