FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dame N'Doye

21.2.1985(39) 186cm 81Kg
ST69
RW67
CF68
RF68
CAM66
CM61
CDM53
RM65
RB51
RWB53
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
69
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
34
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
37
Tranh bóng
31
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
72
Chuyền dài
51
Lực sút
72
Đánh đầu
68
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
50
Đá phạt
56
Penalty
63
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
68
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17