FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles Kabore

9.2.1988(36) 181cm 75Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM65
CM67
CDM70
RM65
RB69
RWB69
CB69
SW69
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
68
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
71
Kèm người
70
Tranh bóng
72
Tạt bóng
70
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
48
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
61
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
12
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11