FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Gavranovic

24.11.1989(35) 175cm 68Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM51
RM61
RB49
RWB51
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
56
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
44
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
63
Chuyền dài
52
Lực sút
62
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
53
Sút xoáy
38
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
53
Phản ứng
63
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15