FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loic Remy

2.1.1987(37) 184cm 66Kg
ST76
RW76
CF77
RF77
CAM76
CM70
CDM56
RM76
RB56
RWB59
CB50
SW50
GK25
Sức mạnh
73
Thể lực
76
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
29
Rê bóng
75
Giữ bóng
79
Kèm người
30
Tranh bóng
32
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
81
Chuyền dài
64
Lực sút
76
Đánh đầu
75
Sút xa
72
Vô-lê
68
Sút xoáy
69
Đá phạt
54
Penalty
80
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
77
Phản ứng
76
Quyết đoán
57
TM phát bóng
25
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19