FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adan

13.5.1987(37) 191cm 88Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK58
Sức mạnh
67
Thể lực
41
Tăng tốc
45
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
27
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
12
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
41
Phản ứng
53
Quyết đoán
50
TM phát bóng
45
TM đổ người
59
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
60