FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Granero

2.7.1987(36) 179cm 77Kg
ST67
RW70
CF70
RF70
CAM72
CM72
CDM68
RM71
RB64
RWB66
CB61
SW61
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
62
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
68
Giữ bóng
75
Kèm người
58
Tranh bóng
63
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
62
Chuyền dài
79
Lực sút
71
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
26
Sút xoáy
76
Đá phạt
71
Penalty
66
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
76
Phản ứng
73
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17