FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alain Traore

31.12.1988(35) 176cm 70Kg
ST60
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM45
RM58
RB49
RWB50
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
41
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
27
Tranh bóng
37
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
68
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
51
Sút xoáy
50
Đá phạt
47
Penalty
53
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
58
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16