FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bojan

28.8.1990(34) 170cm 65Kg
ST70
RW75
CF74
RF74
CAM74
CM67
CDM47
RM74
RB47
RWB52
CB37
SW36
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
18
Rê bóng
81
Giữ bóng
78
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
79
Chuyền dài
62
Lực sút
64
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
57
Penalty
72
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
76
Phản ứng
72
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13