FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Ruiz

18.8.1985(38) 188cm 78Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM76
CM71
CDM56
RM75
RB56
RWB59
CB49
SW49
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
36
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Kèm người
36
Tranh bóng
36
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
79
Chuyền dài
66
Lực sút
71
Đánh đầu
69
Sút xa
69
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
68
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
76
Phản ứng
79
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12