FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mesut Ozil

15.10.1988(35) 182cm 73Kg
ST74
RW81
CF80
RF80
CAM83
CM79
CDM61
RM81
RB56
RWB62
CB47
SW46
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
70
Tăng tốc
80
Tốc độ
77
Nhảy
55
Khéo léo
82
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
80
Chuyền ngắn
90
Dứt điểm
68
Chuyền dài
84
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
77
Vô-lê
72
Sút xoáy
78
Đá phạt
75
Penalty
62
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
88
Phản ứng
81
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16