FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Ayew

17.12.1989(34) 176cm 72Kg
ST72
RW75
CF75
RF75
CAM75
CM70
CDM61
RM75
RB60
RWB63
CB56
SW55
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
79
Tốc độ
80
Nhảy
63
Khéo léo
77
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
75
Giữ bóng
77
Kèm người
46
Tranh bóng
33
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
73
Chuyền dài
65
Lực sút
68
Đánh đầu
61
Sút xa
71
Vô-lê
61
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
71
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
74
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21