FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valter Birsa

7.8.1986(38) 184cm 79Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM62
CDM54
RM66
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
30
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
42
Tranh bóng
42
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
64
Sút xa
74
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
65
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16