FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dennis Oliech

2.2.1985(39) 181cm 80Kg
ST61
RW57
CF58
RF58
CAM55
CM48
CDM42
RM56
RB43
RWB45
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
22
Rê bóng
66
Giữ bóng
41
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
63
Chuyền dài
31
Lực sút
73
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
57
Sút xoáy
51
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17