FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilson Palacios

29.7.1984(40) 178cm 71Kg
ST68
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM74
RM69
RB73
RWB72
CB74
SW74
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
72
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
75
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
73
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
63
Chuyền dài
76
Lực sút
76
Đánh đầu
73
Sút xa
63
Vô-lê
63
Sút xoáy
51
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
73
Phản ứng
78
Quyết đoán
81
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18