FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan McMillan

16.10.1988(36) 178cm 63Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM39
CDM46
RM39
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
55
Tốc độ
49
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
35
Giữ bóng
43
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
14
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
26
Vô-lê
17
Sút xoáy
33
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
53
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
19