FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joselu

23.3.1990(34) 182cm 67Kg
ST59
RW59
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM38
RM58
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
68
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
62
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
52
Vô-lê
58
Sút xoáy
46
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
53
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
10