FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Randall

28.9.1989(35) 182cm 81Kg
ST59
RW63
CF62
RF62
CAM64
CM62
CDM55
RM63
RB53
RWB55
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
62
Tăng tốc
64
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
32
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
36
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
61
Đánh đầu
51
Sút xa
64
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
65
Penalty
52
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
66
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12