FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Amos

10.4.1990(34) 187cm 76Kg
ST18
RW21
CF19
RF19
CAM20
CM19
CDM21
RM21
RB24
RWB23
CB23
SW23
GK56
Sức mạnh
33
Thể lực
32
Tăng tốc
49
Tốc độ
43
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
24
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
22
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
14
Dứt điểm
8
Chuyền dài
13
Lực sút
10
Đánh đầu
12
Sút xa
9
Vô-lê
13
Sút xoáy
11
Đá phạt
11
Penalty
10
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
24
Phản ứng
39
Quyết đoán
28
TM phát bóng
62
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
69