FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Ansaldi

20.9.1986(38) 178cm 73Kg
ST66
RW68
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM72
RM69
RB73
RWB73
CB72
SW71
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
79
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
62
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
76
Rê bóng
67
Giữ bóng
73
Kèm người
74
Tranh bóng
72
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
67
Lực sút
57
Đánh đầu
66
Sút xa
60
Vô-lê
47
Sút xoáy
56
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11