FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Leto

30.8.1986(38) 188cm 78Kg
ST65
RW70
CF68
RF68
CAM69
CM64
CDM52
RM70
RB51
RWB55
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
69
Tăng tốc
76
Tốc độ
77
Nhảy
65
Khéo léo
75
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
26
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
24
Tranh bóng
41
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
69
Đánh đầu
46
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
70
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
18