FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sokratis

9.6.1988(35) 183cm 82Kg
ST61
RW62
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM73
RM64
RB74
RWB72
CB76
SW76
GK22
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
77
Khéo léo
68
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
78
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
78
Tranh bóng
80
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
50
Chuyền dài
65
Lực sút
58
Đánh đầu
78
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
53
Penalty
66
Cắt bóng
78
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
69
Phản ứng
69
Quyết đoán
77
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16