FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naldo

10.9.1982(41) 198cm 89Kg
ST61
RW55
CF58
RF58
CAM58
CM61
CDM69
RM55
RB68
RWB65
CB74
SW75
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
58
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
76
Rê bóng
41
Giữ bóng
62
Kèm người
75
Tranh bóng
82
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
81
Đánh đầu
83
Sút xa
72
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
75
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
62
Phản ứng
70
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17