FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Urby Emanuelson

16.6.1986(38) 176cm 68Kg
ST63
RW69
CF68
RF68
CAM69
CM66
CDM60
RM69
RB62
RWB64
CB55
SW56
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
71
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
59
Khéo léo
80
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
69
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Kèm người
59
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
73
Đánh đầu
33
Sút xa
68
Vô-lê
70
Sút xoáy
77
Đá phạt
69
Penalty
50
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
54
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11