FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Rose

2.7.1990(34) 179cm 76Kg
ST61
RW65
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM52
RM64
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK19
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
45
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
49
Lực sút
64
Đánh đầu
39
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
24
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16