FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darron Gibson

25.10.1987(36) 183cm 80Kg
ST72
RW73
CF73
RF73
CAM74
CM75
CDM74
RM74
RB73
RWB74
CB71
SW71
GK25
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Kèm người
77
Tranh bóng
68
Tạt bóng
77
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
62
Chuyền dài
73
Lực sút
81
Đánh đầu
65
Sút xa
84
Vô-lê
65
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
39
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
72
TM phát bóng
22
TM đổ người
24
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
14