FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kenneth Vermeer

10.1.1986(38) 181cm 78Kg
ST31
RW36
CF35
RF35
CAM40
CM40
CDM38
RM38
RB37
RWB37
CB35
SW35
GK67
Sức mạnh
56
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
33
Rê bóng
16
Giữ bóng
38
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
18
Sút xa
23
Vô-lê
24
Sút xoáy
34
Đá phạt
16
Penalty
38
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
59
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
65
TM đổ người
68
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
74