FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roy Contout

11.2.1985(39) 174cm 62Kg
ST60
RW61
CF62
RF62
CAM61
CM58
CDM49
RM61
RB47
RWB50
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
58
Tăng tốc
60
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
26
Tranh bóng
32
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
60
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
57
Sút xoáy
58
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
57
Phản ứng
58
Quyết đoán
55
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15