FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hedwiges Maduro

13.2.1985(39) 185cm 79Kg
ST58
RW56
CF57
RF57
CAM59
CM62
CDM68
RM58
RB65
RWB64
CB70
SW70
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
51
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
52
Giữ bóng
64
Kèm người
72
Tranh bóng
75
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
69
Sút xa
47
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
47
Penalty
59
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
64
Phản ứng
59
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18