FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ari

11.12.1985(38) 180cm 84Kg
ST68
RW67
CF67
RF67
CAM66
CM59
CDM49
RM66
RB49
RWB51
CB46
SW47
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
71
Khéo léo
74
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
25
Rê bóng
69
Giữ bóng
64
Kèm người
37
Tranh bóng
29
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
73
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
64
Vô-lê
65
Sút xoáy
58
Đá phạt
52
Penalty
64
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12