FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignazio Abate

12.11.1986(38) 180cm 73Kg
ST65
RW69
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM65
RM69
RB68
RWB69
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
64
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
67
Rê bóng
73
Giữ bóng
70
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
65
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
73
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13