FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anderson

13.4.1988(36) 176cm 69Kg
ST74
RW75
CF76
RF76
CAM76
CM77
CDM77
RM77
RB75
RWB75
CB74
SW74
GK27
Sức mạnh
79
Thể lực
79
Tăng tốc
81
Tốc độ
83
Nhảy
74
Khéo léo
72
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
70
Rê bóng
75
Giữ bóng
84
Kèm người
70
Tranh bóng
74
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
59
Chuyền dài
80
Lực sút
81
Đánh đầu
72
Sút xa
67
Vô-lê
74
Sút xoáy
82
Đá phạt
78
Penalty
80
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
81
Phản ứng
72
Quyết đoán
82
TM phát bóng
22
TM đổ người
24
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
24