FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrey Gorbanets

24.8.1985(39) 177cm 66Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM62
CDM55
RM64
RB53
RWB56
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
52
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
48
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
54
Tranh bóng
35
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
59
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
41
Sút xa
67
Vô-lê
58
Sút xoáy
59
Đá phạt
44
Penalty
53
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
54
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13