FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle Lafferty

16.9.1987(37) 193cm 70Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM52
CDM45
RM57
RB45
RWB46
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
65
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
63
Kèm người
33
Tranh bóng
32
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
62
Đánh đầu
72
Sút xa
54
Vô-lê
57
Sút xoáy
33
Đá phạt
52
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
60
Phản ứng
67
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18