FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Kasaev

8.4.1986(38) 173cm 67Kg
ST68
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM65
CDM53
RM70
RB51
RWB55
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Tăng tốc
75
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
64
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
28
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
71
Chuyền dài
69
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
61
Vô-lê
63
Sút xoáy
57
Đá phạt
52
Penalty
50
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
70
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15