FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bebe

12.7.1990(34) 190cm 75Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM42
RM57
RB41
RWB43
CB39
SW39
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
66
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
50
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
52
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
61
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15