FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafal Murawski

9.10.1981(43) 175cm 75Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM64
CDM55
RM65
RB54
RWB56
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
58
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
46
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
35
Rê bóng
68
Giữ bóng
64
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
74
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
50
Penalty
38
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16