FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane M'Bia

20.5.1986(38) 189cm 82Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM66
CDM73
RM63
RB73
RWB72
CB76
SW76
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
79
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
76
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Kèm người
74
Tranh bóng
78
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
47
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
80
Sút xa
71
Vô-lê
54
Sút xoáy
56
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
81
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
18