FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lukasz Fabianski

18.4.1985(39) 190cm 84Kg
ST26
RW27
CF26
RF26
CAM27
CM27
CDM28
RM28
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK67
Sức mạnh
63
Thể lực
40
Tăng tốc
47
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
11
Rê bóng
13
Giữ bóng
23
Kèm người
13
Tranh bóng
11
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
41
Lực sút
17
Đánh đầu
12
Sút xa
23
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
16
Penalty
29
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
21
Phản ứng
67
Quyết đoán
58
TM phát bóng
61
TM đổ người
73
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
75