FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Hoogland

11.6.1985(39) 183cm 79Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM65
CDM66
RM66
RB67
RWB67
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
65
Chuyền dài
66
Lực sút
69
Đánh đầu
72
Sút xa
65
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
50
Penalty
58
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13