FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Kristensen

17.4.1983(41) 188cm 79Kg
ST60
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM62
CDM59
RM62
RB56
RWB58
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
55
Tranh bóng
39
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
69
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
66
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
34
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17