FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adriano

26.10.1984(40) 172cm 68Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM69
CDM67
RM71
RB69
RWB70
CB65
SW64
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
71
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
72
Kèm người
60
Tranh bóng
63
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
69
Vô-lê
51
Sút xoáy
69
Đá phạt
66
Penalty
61
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
64
Phản ứng
73
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17