FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lassana Diarra

10.3.1985(39) 172cm 73Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM66
CM71
CDM76
RM65
RB73
RWB72
CB73
SW73
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
83
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
69
Kèm người
75
Tranh bóng
81
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
39
Chuyền dài
72
Lực sút
71
Đánh đầu
57
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
48
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17