FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Alnwick

1.1.1987(37) 188cm 87Kg
ST19
RW21
CF19
RF19
CAM21
CM23
CDM27
RM22
RB27
RWB27
CB28
SW28
GK63
Sức mạnh
57
Thể lực
62
Tăng tốc
34
Tốc độ
40
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
10
Giữ bóng
10
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
12
Chuyền dài
17
Lực sút
14
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
38
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
56
TM đổ người
59
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
72