FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Younes Kaboul

4.1.1986(38) 188cm 87Kg
ST53
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM64
RM55
RB65
RWB63
CB69
SW70
GK18
Sức mạnh
80
Thể lực
71
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
79
Khéo léo
59
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
68
Rê bóng
49
Giữ bóng
61
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
23
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
77
Sút xa
22
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
34
Penalty
47
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
66
Quyết đoán
74
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9