FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ross Turnbull

4.1.1985(39) 193cm 85Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM31
CDM31
RM29
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
27
Nhảy
56
Khéo léo
43
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
27
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
13
Chuyền dài
27
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
15
Vô-lê
17
Sút xoáy
14
Đá phạt
25
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
44
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
67
TM đổ người
72
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
68