FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joan Hartock

17.2.1987(37) 190cm 85Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM22
CM22
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB21
SW20
GK57
Sức mạnh
32
Thể lực
29
Tăng tốc
53
Tốc độ
56
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
16
Kèm người
12
Tranh bóng
15
Tạt bóng
11
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
34
Lực sút
34
Đánh đầu
12
Sút xa
11
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
10
Penalty
21
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
35
Quyết đoán
24
TM phát bóng
56
TM đổ người
57
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64