FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Loukas Vyntra

5.2.1981(43) 184cm 76Kg
ST61
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM62
CDM66
RM62
RB68
RWB67
CB67
SW68
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
65
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
55
Giữ bóng
62
Kèm người
72
Tranh bóng
74
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
66
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
52
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
66
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
9