FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jurado

29.6.1986(38) 173cm 72Kg
ST74
RW79
CF79
RF79
CAM80
CM76
CDM59
RM79
RB56
RWB60
CB48
SW48
GK26
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
82
Tốc độ
77
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
86
Dứt điểm
71
Chuyền dài
80
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
72
Vô-lê
63
Sút xoáy
78
Đá phạt
79
Penalty
60
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
82
Phản ứng
80
Quyết đoán
58
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
24
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20